Trong thương mại quốc tế, bộ chứng từ xuất nhập khẩu đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo quá trình giao dịch, vận chuyển và thông quan hàng hóa diễn ra thuận lợi, tuân thủ quy định pháp luật của các quốc gia liên quan. Bộ chứng từ xuất nhập khẩu là tập hợp các tài liệu chính thức, được phát hành và sử dụng trong giao dịch xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa giữa các nước, giúp quản lý quy trình từ khâu sản xuất, vận chuyển đến nhận hàng.
Một bộ chứng từ xuất nhập khẩu hoàn chỉnh không chỉ là điều kiện cần thiết để hàng hóa được vận chuyển qua biên giới mà còn đảm bảo thanh toán cho các bên trong giao dịch, đồng thời giúp các bên quản lý rủi ro, giải quyết tranh chấp phát sinh.
Bộ chứng từ này thường bao gồm các tài liệu liên quan đến:
- Thông tin hàng hóa: Loại hàng, số lượng, chất lượng.
- Thông tin vận chuyển: Phương tiện vận chuyển, cảng đi và cảng đến.
- Giá trị hàng hóa: Giá trị, phương thức thanh toán.
- Pháp lý: Thuế, hải quan, kiểm dịch và các giấy phép cần thiết.
Dưới đây là các loại chứng từ thường thấy trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu, bao gồm chi tiết về chức năng, tầm quan trọng và cách sử dụng của từng loại.
Bộ chứng từ là một trong những nội dung quan trọng nhât thuộc khóa học xuất nhập khẩu của Vinatrain
I. Những chứng từ bắt buộc phải có trong bộ chứng từ
Có một số chứng từ bắt buộc phải có trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu để hàng hóa được thông quan và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch. Dưới đây là những chứng từ bắt buộc cần có trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu:
Trong thương mại quốc tế, mỗi loại chứng từ trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu đóng vai trò không thể thiếu để đảm bảo giao dịch diễn ra trơn tru, minh bạch và hợp pháp. Từ hợp đồng thương mại là cơ sở pháp lý, đến hóa đơn thương mại giúp xác nhận giá trị và yêu cầu thanh toán, phiếu đóng gói đảm bảo quản lý vận chuyển, vận đơn xác định quyền sở hữu hàng hóa và tờ khai hải quan giúp hàng hóa thông quan đúng quy định, tất cả đều góp phần tạo nên sự thành công của quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa.
Nắm vững chức năng và cách sử dụng các chứng từ này là yếu tố then chốt để quản lý giao dịch xuất nhập khẩu hiệu quả và hạn chế rủi ro pháp lý.
II. Những chứng từ khác có thể có trong bộ chứng từ
1. Hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice)
Hóa đơn chiếu lệ là một loại hóa đơn sơ bộ được bên bán phát hành và gửi cho bên mua trước khi thực hiện giao dịch chính thức. Đây không phải là hóa đơn thanh toán chính thức mà chỉ là tài liệu để bên mua tham khảo, xác nhận thông tin về giá cả, số lượng hàng hóa, điều kiện giao hàng và thanh toán.
Vai trò:
- Xác nhận giao dịch: Hóa đơn chiếu lệ giúp người mua và người bán xác nhận các điều khoản quan trọng của giao dịch trước khi tiến hành các bước tiếp theo như ký kết hợp đồng, thanh toán hoặc vận chuyển hàng hóa.
- Hỗ trợ cho thủ tục nhập khẩu: Trong một số trường hợp, bên mua cần hóa đơn chiếu lệ để xin cấp phép nhập khẩu hoặc xin mở tín dụng thư (L/C).
Nội dung:
- Thông tin về người bán và người mua.
- Mô tả chi tiết hàng hóa (loại, số lượng, chất lượng).
- Đơn giá và tổng giá trị.
- Điều kiện giao hàng (Incoterms).
- Phương thức thanh toán.
2. Tín dụng thư (L/C – Letter of Credit)
Tín dụng thư (L/C) là một công cụ tài chính được phát hành bởi ngân hàng của người mua theo yêu cầu của người mua, cam kết thanh toán cho người bán một khoản tiền nhất định với điều kiện người bán phải cung cấp đầy đủ và chính xác các chứng từ quy định trong tín dụng thư.
Vai trò:
- Bảo đảm thanh toán: Tín dụng thư bảo đảm người bán sẽ nhận được tiền khi họ cung cấp đầy đủ các chứng từ phù hợp với điều kiện của L/C.
- Giảm thiểu rủi ro: L/C giảm thiểu rủi ro thanh toán cho người bán vì ngân hàng của người mua sẽ là bên chịu trách nhiệm thanh toán thay cho người mua.
Các loại tín dụng thư:
- L/C có thể hủy ngang (Revocable L/C): Có thể sửa đổi hoặc hủy bỏ bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước.
- L/C không thể hủy ngang (Irrevocable L/C): Không thể thay đổi hoặc hủy bỏ mà không có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.
- L/C xác nhận (Confirmed L/C): Được xác nhận thêm bởi một ngân hàng khác ngoài ngân hàng phát hành, thường là ngân hàng của người bán.
3. Chứng từ bảo hiểm (Insurance Certificate)
Chứng từ bảo hiểm là tài liệu do công ty bảo hiểm phát hành, xác nhận rằng lô hàng đã được mua bảo hiểm và bảo đảm các quyền lợi của người mua hoặc người bán trong trường hợp hàng hóa gặp rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Vai trò:
- Bảo vệ quyền lợi: Giúp người mua và người bán được bồi thường trong trường hợp hàng hóa bị mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Đảm bảo tuân thủ hợp đồng: Đối với các điều khoản như CIF (Cost, Insurance, Freight), việc cung cấp chứng từ bảo hiểm là bắt buộc để thực hiện giao dịch.
Nội dung:
- Mô tả hàng hóa.
- Giá trị bảo hiểm và phạm vi bảo hiểm.
- Số tiền bảo hiểm.
- Các điều khoản bảo hiểm: rủi ro được bảo hiểm, trách nhiệm của bên bảo hiểm.
4. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin)
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là tài liệu do cơ quan có thẩm quyền (thường là phòng thương mại hoặc cơ quan nhà nước) phát hành, xác nhận rằng hàng hóa được sản xuất tại một quốc gia cụ thể.
Vai trò:
- Xác định quốc gia xuất xứ: Giúp các bên biết chính xác nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, điều này rất quan trọng trong việc tính thuế nhập khẩu và áp dụng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA).
- Hưởng ưu đãi thuế: Hàng hóa có giấy chứng nhận xuất xứ từ các quốc gia nằm trong hiệp định thương mại tự do thường được hưởng các mức thuế suất ưu đãi khi nhập khẩu vào các nước khác.
Các loại C/O phổ biến:
- C/O Form A: Dành cho hàng hóa xuất khẩu từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển theo chế độ ưu đãi GSP (Generalized System of Preferences).
- C/O Form D: Dành cho hàng hóa xuất khẩu giữa các nước ASEAN theo hiệp định AFTA (ASEAN Free Trade Area).
- C/O Form E: Dành cho hàng hóa xuất khẩu giữa các nước ASEAN và Trung Quốc theo Hiệp định thương mại tự do ASEAN-Trung Quốc.
5. Chứng thư kiểm dịch (Phytosanitary Certificate)
Chứng thư kiểm dịch là chứng từ do cơ quan kiểm dịch của quốc gia xuất khẩu cấp, xác nhận rằng lô hàng, thường là hàng nông sản hoặc thực phẩm, đã được kiểm dịch và không mang theo bất kỳ dịch bệnh, sâu bệnh hoặc nguy cơ gây hại nào.
Vai trò:
- Đảm bảo an toàn: Giấy chứng nhận kiểm dịch đảm bảo rằng hàng hóa không mang theo dịch bệnh hoặc mối nguy hại đối với sức khỏe con người, động vật, thực vật khi nhập khẩu.
- Tuân thủ quy định nhập khẩu: Nhiều quốc gia yêu cầu chứng thư kiểm dịch như một điều kiện bắt buộc để hàng hóa được thông quan.
Hàng hóa cần chứng thư kiểm dịch:
- Các sản phẩm nông sản, thủy sản, động vật sống, gỗ và các sản phẩm từ gỗ.
- Một số loại hàng thực phẩm, đặc biệt là rau củ quả, hạt giống, và các loại ngũ cốc.
Ngoài những chứng từ nêu trên thì khi làm bộ chứng từ xuất nhập khẩu bạn cũng có thể cần phải chuẩn bị bao gồm:
- Giấy phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu (nếu có)
- Giấy chứng nhận chất lượng (CQ – Certificate of Quality)
- Chứng nhận kiểm định (CA – Certificate of analysis)
- Giấy chứng nhận vệ sinh (Sanitary Certificate)
- Chứng thư hun trùng (Fumigation Certificate)
- Bản chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS – Material Safety Data Sheet)
III. Một số sai sót thường gặp khi làm bộ chứng từ
Chuẩn bị chứng từ xuất nhập khẩu là một quá trình đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực. Những sai sót khi làm bộ chứng từ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp và nhân viên chứng từ có thể bị phạt $ rất nhiều
1. Sai tên hàng hóa bằng tiếng việt
Khai tên hàng hóa bằng Tiếng Việt tưởng chừng như đơn giản, nhưng thực tế cho thấy rất nhiều công ty gặp phải vấn đề vì lỗi này. Việc khai không chính xác hoặc không rõ ràng về tên hàng có thể gây ra nhiều rắc rối trong quá trình thông quan, dẫn đến phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi.
Ví dụ: Một sản phẩm như “optical transceiver module” – nếu bạn khai là “module thu phát”, hải quan có thể hiểu nhầm đây là thiết bị phát sóng vô tuyến, dẫn đến việc yêu cầu xin thêm giấy phép hoặc kiểm tra chuyên ngành.
Phòng tránh:
- Hãy khai báo cụ thể: “module truyền dẫn quang, loại có dây, hàng mới 100%”.
- Tránh sử dụng từ “thu phát” có thể gây hiểu nhầm.
- Nên khai rõ hàng hóa là “hàng mới 100%” để tránh yêu cầu kiểm tra chất lượng nếu hàng cũ bị cấm nhập khẩu.
2. Sai mã HS Code
Mã HS (Harmonized System Code) là công cụ quan trọng trong việc phân loại hàng hóa và áp thuế suất xuất nhập khẩu. Sai mã HS có thể dẫn đến việc doanh nghiệp bị áp thuế sai hoặc gặp các vấn đề pháp lý.
Phòng tránh:
- Hãy dựa vào mã HS của quốc gia xuất khẩu để lấy 6 số đầu, sau đó chọn 2 số cuối theo quy định của Việt Nam. Ví dụ, nếu mã HS 10 số của nước xuất khẩu là 8517620000, bạn có thể chọn mã 851762xx phù hợp với bản chất hàng hóa.
3. Điền sai hoặc thiếu thông tin
Các lỗi điền thiếu hoặc sai thông tin, lỗi chính tả, hoặc chọn sai mã loại hình tờ khai, mã phương thức vận chuyển là những lỗi phổ biến và có thể dẫn đến việc không thể sửa tờ khai.
Phòng tránh:
- Đảm bảo điền đầy đủ và chính xác các thông tin như mã loại hình tờ khai, mã phân loại hàng hóa (HS code), tên và mã cơ quan Hải quan, mã số doanh nghiệp nhập khẩu/xuất khẩu.
4. Không đồng bộ thông tin trên bộ chứng từ
Bộ chứng từ xuất nhập khẩu thường bao gồm nhiều tài liệu như hóa đơn thương mại, hợp đồng mua bán, catalogue sản phẩm. Việc không nhất quán về mô tả, mã hiệu sản phẩm giữa các tài liệu này có thể gây khó khăn khi thông quan và thậm chí phải chỉnh sửa tờ khai.
Phòng tránh:
- Đảm bảo tính nhất quán giữa các tài liệu trước khi làm thủ tục hải quan.
- Đối chiếu thông tin trên nhãn hàng thực tế và các tài liệu như hợp đồng, hóa đơn để điều chỉnh nếu cần.
5. Khai không đúng đơn vị tiền tệ
Dù phần lớn các giao dịch quốc tế sử dụng USD, nhưng đôi khi giá trị hàng hóa có thể được tính bằng các đơn vị tiền tệ khác như GBP, EUR, hoặc DKK. Việc quên chuyển đổi đơn vị tiền tệ có thể dẫn đến sự sai lệch trong tờ khai hải quan.
Phòng tránh:
- Luôn kiểm tra và quy đổi giá trị hàng hóa chính xác trước khi khai báo.
6. Khai sai nước xuất xứ
Sai sót về khai báo nước xuất xứ không chỉ ảnh hưởng đến thuế nhập khẩu mà còn có thể dẫn đến việc hàng hóa bị giữ lại để kiểm tra thêm.
Phòng tránh:
- Không chỉ dựa vào hóa đơn của người bán mà hãy kiểm tra nhãn sản phẩm thực tế hoặc giấy chứng nhận xuất xứ (CO).
7. Tên hóa đơn không phù hợp
Trong một số trường hợp, việc sử dụng tên hóa đơn “Commercial Invoice” (hóa đơn thương mại) khi mở tờ khai loại hình không thanh toán H11 hoặc H21 có thể gây rắc rối.
Phòng tránh:
- Đề nghị nhà xuất khẩu sửa lại tên hóa đơn thành “Proforma Invoice”, “Customs Invoice”, hoặc “Non-commercial Invoice” để tránh nhầm lẫn.
8. Hợp đồng, Invoice thiếu chữ ký
Nhiều công ty sử dụng hệ thống hóa đơn tự động không có chữ ký hoặc con dấu, gây khó khăn khi xin các giấy phép hoặc thực hiện thủ tục hải quan.
Phòng tránh:
- Đề nghị nhà xuất khẩu ký tên và đóng dấu trên hóa đơn và hợp đồng để tránh các vấn đề phát sinh.
9. Khai sai mã hiệu hàng hóa
Sai mã hiệu hàng hóa là lỗi nghiêm trọng, đặc biệt khi hàng hóa bị kiểm hóa. Lỗi này có thể dẫn đến phạt hành chính hoặc kéo dài thời gian thông quan.
Phòng tránh:
- Luôn kiểm tra nhãn sản phẩm thực tế trước khi khai báo. Đối với sản phẩm có nhiều mã hiệu, hãy chọn mã nhất quán với giấy đăng ký kiểm tra chất lượng.
10. Mở tờ khai khi chưa đầy đủ giấy phép
Việc mở tờ khai khi chưa có giấy phép xuất nhập khẩu hoặc giấy đăng ký kiểm tra chất lượng có thể dẫn đến phạt hành chính từ 30 triệu đến 50 triệu đồng.
Phòng tránh:
- Tìm hiểu kỹ về chính sách chuyên ngành của từng loại sản phẩm và xin giấy phép trước khi mở tờ khai để tránh rủi ro.
IV. Quy Trình Làm Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Quy trình làm bộ chứng từ xuất nhập khẩu bao gồm năm bước chính, mỗi bước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa được xuất nhập khẩu đúng quy định và suôn sẻ.
Bước 1: Chuẩn Bị Bộ Chứng Từ Hàng Hóa
Trước khi tiến hành làm thủ tục hải quan để xuất khẩu hoặc nhập khẩu, doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn các loại chứng từ cần thiết. Bộ chứng từ bao gồm các tài liệu như hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading), giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và các giấy tờ liên quan khác.
- Cách thức chuẩn bị: Doanh nghiệp có thể in mẫu đơn từ hệ thống hoặc điền trực tiếp trên các phần mềm quản lý trước khi in ra. Việc chuẩn bị kỹ càng ngay từ đầu đảm bảo tính chính xác của thông tin và tránh sai sót khi làm thủ tục hải quan.
- Lưu ý: Tất cả các chứng từ phải khớp nhau về thông tin liên quan đến số lượng, giá trị, mô tả hàng hóa. Bất kỳ sai sót nào cũng có thể dẫn đến việc trì hoãn trong quá trình thông quan hoặc thậm chí bị từ chối.
Bước 2: Cài Đặt Phần Mềm Khai Báo Hải Quan VNACCS
Nếu doanh nghiệp chưa có phần mềm khai báo hải quan VNACCS, đây là lúc cần cài đặt để chuẩn bị cho quá trình khai báo. VNACCS (Vietnam Automated Cargo And Port Consolidated System) là hệ thống khai báo hải quan điện tử bắt buộc được áp dụng tại Việt Nam.
- Cách cài đặt: Doanh nghiệp liên hệ với cơ quan hải quan hoặc nhà cung cấp dịch vụ để được hướng dẫn cài đặt và cấu hình phần mềm.
- Lợi ích của phần mềm: Phần mềm này cho phép doanh nghiệp khai báo tờ khai hải quan, truyền thông tin điện tử đến cơ quan hải quan và nhận phản hồi nhanh chóng, giúp quy trình trở nên đơn giản và tiện lợi hơn.
Bước 3: Đăng Ký Kiểm Tra Chuyên Ngành (Nếu Có)
Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu thuộc danh mục các mặt hàng cần kiểm tra chuyên ngành (ví dụ như hàng hóa về y tế, thực phẩm, thiết bị điện tử), doanh nghiệp phải thực hiện thêm bước đăng ký kiểm tra này. Việc kiểm tra chuyên ngành đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn theo quy định pháp luật của nước nhập khẩu.
- Cơ quan kiểm tra: Tùy thuộc vào loại hàng hóa, doanh nghiệp có thể cần nộp hồ sơ cho các cơ quan liên quan như Bộ Y tế, Bộ Khoa học và Công nghệ, hoặc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn để tiến hành kiểm tra chuyên ngành.
- Kết quả kiểm tra: Sau khi có kết quả kiểm tra chuyên ngành, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận đạt yêu cầu, đây là một chứng từ cần thiết để hoàn tất thủ tục hải quan. Nếu hàng hóa không yêu cầu kiểm tra chuyên ngành, doanh nghiệp có thể bỏ qua bước này và chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 4: Khai Và Truyền Tờ Khai Hải Quan
Sau khi phần mềm VNACCS đã được cài đặt và các chứng từ cần thiết đã được chuẩn bị, doanh nghiệp tiến hành khai báo và truyền thông tin tờ khai hải quan. Quy trình khai báo hải quan bao gồm việc nhập thông tin chi tiết về hàng hóa, giá trị, phương thức vận chuyển và các thông tin liên quan vào hệ thống hải quan điện tử.
- Truyền tờ khai: Thông tin tờ khai sẽ được truyền trực tiếp từ hệ thống của doanh nghiệp lên hệ thống hải quan qua phần mềm VNACCS. Sau khi truyền thành công, doanh nghiệp nhận được số tờ khai từ hệ thống.
- Nhận lệnh giao hàng: Sau khi khai báo tờ khai, người nhập khẩu hoặc người được ủy quyền cần lấy lệnh giao hàng (Delivery Order) từ đại lý hãng tàu hoặc công ty giao nhận. Lệnh giao hàng là tài liệu quan trọng, cho phép người nhập khẩu nhận hàng từ cảng và vận chuyển hàng về kho.
Bước 5: Làm Thủ Tục Tại Chi Cục Hải Quan
Bước cuối cùng là thực hiện mở tờ khai hải quan và làm thủ tục thông quan hàng hóa tại chi cục hải quan. Quá trình này yêu cầu doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ các chứng từ liên quan để nộp cho cơ quan hải quan và hoàn tất thủ tục thông quan.
Chuẩn bị bộ chứng từ cho hải quan:
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Xác định giá trị hàng hóa để tính thuế.
- Phiếu đóng gói (Packing List): Xác định số lượng, trọng lượng và cách đóng gói.
- Vận đơn (Bill of Lading): Xác nhận quyền sở hữu hàng hóa và điều kiện vận chuyển.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Đảm bảo hàng hóa đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có).
- Giấy chứng nhận bảo hiểm (nếu có): Bảo vệ quyền lợi của bên nhận hàng trong trường hợp rủi ro.
Kiểm tra hàng hóa: Tùy thuộc vào từng loại hàng hóa, hải quan có thể yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa để đảm bảo khớp với thông tin khai báo. Hàng hóa sẽ được kiểm tra về số lượng, chất lượng, tình trạng đóng gói, và thông tin mô tả.
Thông quan: Sau khi hoàn tất kiểm tra và xử lý, cơ quan hải quan sẽ tiến hành thông quan tờ khai, cho phép hàng hóa được nhập khẩu chính thức. Người nhập khẩu sau đó có thể sắp xếp vận chuyển hàng hóa về kho.
Quy trình làm chứng từ xuất nhập khẩu là một chuỗi các bước phức tạp, yêu cầu sự chuẩn bị và thực hiện chính xác. Từ việc chuẩn bị bộ chứng từ hàng hóa, cài đặt phần mềm khai báo hải quan, đến quá trình khai báo và làm thủ tục hải quan, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hàng hóa được thông quan và giao nhận một cách hiệu quả, hợp pháp. Thực hiện tốt các bước này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Mục lục nội dung
- 1 I. Những chứng từ bắt buộc phải có trong bộ chứng từ
- 2 II. Những chứng từ khác có thể có trong bộ chứng từ
- 3 III. Một số sai sót thường gặp khi làm bộ chứng từ
- 3.1 1. Sai tên hàng hóa bằng tiếng việt
- 3.2 2. Sai mã HS Code
- 3.3 3. Điền sai hoặc thiếu thông tin
- 3.4 4. Không đồng bộ thông tin trên bộ chứng từ
- 3.5 5. Khai không đúng đơn vị tiền tệ
- 3.6 6. Khai sai nước xuất xứ
- 3.7 7. Tên hóa đơn không phù hợp
- 3.8 8. Hợp đồng, Invoice thiếu chữ ký
- 3.9 9. Khai sai mã hiệu hàng hóa
- 3.10 10. Mở tờ khai khi chưa đầy đủ giấy phép
- 4 IV. Quy Trình Làm Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Dạ cho em tham khảo bộ chứng từ xuất khẩu thép với ạ!
email: sangman1604@gmail.com
em cảm ơn nhiều ạ
Xin chào anh chị ạ, em là sinh viên năm 2đang cần bộ chứng từ để làm bài tập lớn ạ. Em hứa sẽ chỉ sử dụng bộ chứng từ cho mục đích học tập ạ.
Rất mong anh chị có thể gửi giúp em
Em xin chân thành cảm ơn!”
Xin chào anh chị ạ em là sinh viên năm 2 đang cần nộ chứng từ để làm bài ạ . Anh chị có thể cho em xin đc k ạ . Em hứa sẽ sử dụng trong học tập ạ
Dạ em là sinh viên năm 2, đang học môn thanh toán quốc tế cần tìm bộ chứng từ bằng phương thức L/C qua ngân hàng để làm bài thuyết trình. Em mong được quý anh/chị chia sẻ thêm bộ chứng từ độc quyền. Rất mong nhận được sự giúp đỡ của anh chị, anh chị có thể gửi giúp e vào mail: phungthithao1722005@gmail.com
giúp em ạ. Em xin cảm ơn và xin hứa sẽ chỉ dùng bộ chứng từ cho mục đích học tập.
Xin chào anh chị ạ, em là sinh viên năm 3 đang cần bộ chứng từ (từ năm 2022 đến 2025) để làm bài tập lớn ạ. Em hứa sẽ chỉ sử dụng bộ chứng từ cho mục đích học tập ạ.
Rất mong anh chị có thể gửi giúp em vào email: accchiman@gmail.com
Em xin chân thành cảm ơn anh chị ạ
Dạ em là sinh viên năm 3 cần tìm bộ chứng từ bằng phương thức L/C qua ngân hàng để làm bài thuyết trình. Em mong được quý anh/chị chia sẻ thêm bộ chứng từ độc quyền. Anh chị có thể gửi về địa chỉ email: vy.cao01012007@gmail.com
giúp em ạ. Em xin cảm ơn và xin hứa sẽ chỉ dùng bộ chứng từ cho mục đích học tập.
Dạ em là sinh viên năm 2 cần tìm bộ chứng từ về cafe XNK để làm bài tập phân tích. Em mong được quý anh/chị chia sẻ thêm bộ chứng từ độc quyền. Anh chị có thể gửi về địa chỉ email: p.camly205@gmail.com
giúp em ạ. Em xin cảm ơn và xin hứa sẽ chỉ dùng bộ chứng từ cho mục đích học tập.
Xin chào anh chị ạ, em là sinh viên năm 3 đang cần bộ chứng từ (từ năm 2022 đến 2025) để làm bài tập lớn ạ. Em hứa sẽ chỉ sử dụng bộ chứng từ cho mục đích học tập ạ.
Rất mong anh chị có thể gửi giúp em vào email: hthuy4252@gmail.com
Em xin chân thành cảm ơn!”
Dạ cho em tham khảo bộ chứng từ xuất khẩu thép với ạ!
email: Phanvanloi140704@gmail.com
em cảm ơn nhiều ạ
Dạ, trung tâm có thể cho em xin một bộ chứng từ xuất nhập khẩu hàng nông sản có mở thư tín dụng L/C để phục vụ chi học tập được không ạ. Email của em: p.anhthu.2004@gmail.com. Em cảm ơn trung tâm rất nhiều ạ
Ad ơi cho em xin bộ chứng từ gạo được ko ạ em chỉ sử dụng cho mục đích học tập ạ
gmail của em: leomessi09062003@gmail.com
Xin chào anh chị ạ, em là sinh viên năm 3 đang cần bộ chứng từ (từ năm 2022 đến 2025) để làm bài tập lớn ạ. Em hứa sẽ chỉ sử dụng bộ chứng từ cho mục đích học tập ạ.
Rất mong anh chị có thể gửi giúp em vào email: lttrang21102004@gmail.com.
Em xin chân thành cảm ơn!”