- Bài viết xem nhiều: Học Xuất Nhập Khẩu Ở Đâu Tốt – Khảo Sát từ 10.000 Học Viên khẩu thực tế ở đâu
Các tiêu chí xuất xứ trên C/O bao gồm:
- Tiêu chí xuất xứ WO – Xuất xứ thuần túy
- Tiêu chí PE – Sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu “có xuất xứ”
- Tiêu chí RVC – Tính hàm lượng giá trị khu vực
- Tiêu chí – CTC Chuyển đổi mã HS theo CC, CTH, CTSH
- Tiêu chí PSRs – Quy tắc cụ thể mặt hàng
- Tiêu chí GR – Quy tắc chung
- Tiêu chí SP – Công đoạn gia công, chế biến cụ thể
- Tiêu chí De Minimis – Quy tắc tỷ lệ không đáng kể
Sau đây, Vinatrain sẽ phân tích chi tiết từng tiêu chí để bạn đọc có thể nắm rõ hơn và áp dụng vào công việc của mình
1.Tiêu chí xuất xứ WO – Xuất xứ thuần túy
Xuất xứ thuần túy – Wholly Obtained or Produced (WO): Tiêu chí này áp dụng cho hàng hóa được sản xuất hoàn toàn tại một quốc gia, không bao gồm bất kỳ nguyên liệu nhập khẩu nào.
Ví dụ: các sản phẩm nông nghiệp, khoáng sản khai thác từ lòng đất, động vật sinh ra và nuôi dưỡng tại quốc gia đó.
Các đặc điểm của Xuất xứ thuần túy bao gồm:
- Nguyên liệu: Tất cả các thành phần và nguyên liệu để sản xuất sản phẩm đều phải được lấy từ nước sản xuất, không chứa bất kỳ thành phần nào nhập khẩu từ các quốc gia khác.
- Quá trình sản xuất: Toàn bộ quá trình sản xuất, chế biến và gia công sản phẩm phải diễn ra hoàn toàn trong nước mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
- Lao động và công nghệ: Công nhân, lao động tham gia vào quá trình sản xuất cũng phải là người địa phương, không được sử dụng lao động ngoại quốc. Công nghệ sử dụng cũng phải là công nghệ địa phương, không được sử dụng công nghệ nhập khẩu.
- Giá trị gia tăng: Sản phẩm phải mang giá trị gia tăng cao do việc sử dụng nguồn lực và lao động địa phương, không chỉ là sự lắp ráp hoặc đóng gói đơn giản.
Việc xác định xuất xứ thuần túy của một sản phẩm rất quan trọng trong thương mại quốc tế vì nó ảnh hưởng đến việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại, thuế quan hay các chính sách ưu đãi thương mại giữa các quốc gia. Đồng thời, việc thúc đẩy sản xuất hàng hóa từ nguồn gốc nội địa cũng giúp tăng cường nền kinh tế và phát triển bền vững cho đất nước.
10 sản phẩm dưới đây được xem là có xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất toàn bộ trong lãnh thổ của một quốc gia trong xuất nhập khẩu hàng hóa:
- Cây trồng và các sản phẩm từ cây trồng được thu hoặc hái hoặc thu lượm ở đó;
- Động vật sống được sinh ra, nuôi dưỡng ở đó
- Các sản phẩm thu được từ động vật sống được đề cập ở khoản 2 điều này.
- Các sản phẩm thu được từ săn bắn, đặt bẫy, đánh bắt, nuôi trồng, thu lượm hoặc săn bắt tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó.
- Các khoáng sản và các chất sản sinh tự nhiên, không được liệt kê từ khoản 1 đến khoản 4 tại Điều này, được chiết xuất hoặc lấy ra từ đất, nước, đáy biển hoặc dưới đáy biển của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó.
- Các sản phẩm lấy từ nước, đáy biển hoặc dưới đáy biển bên ngoài lãnh hải của quốc gia, vùng lãnh thổ, với điều kiện quốc gia, vùng lãnh thổ đó có quyền khai thác đối với vùng nước, đáy biển và dưới đáy biển theo luật pháp quốc tế.
- Các sản phẩm đánh bắt và các hải sản khác đánh bắt từ vùng biển cả bằng tàu được đăng ký với quốc gia đó và được phép treo cờ của quốc gia đó.
- Các sản phẩm được chế biến hoặc được sản xuất ngay trên tàu từ các sản phẩm nêu tại khoản 7 Điều này được đăng ký ở quốc gia, vùng lãnh thổ đó và được phép treo cờ của quốc gia, vùng lãnh thổ đó.
- Các vật phẩm có được ở quốc gia, vùng lãnh thổ đó hiện không còn thực hiện được những chức năng ban đầu và cũng không thể sửa chữa hay khôi phục được và chỉ có thể vứt bỏ hoặc dùng làm các nguyên liệu, vật liệu thô, hoặc sử dụng vào mục đích tái chế.
- Các hàng hoá có được hoặc được sản xuất từ các sản phẩm nêu từ khoản 1 đến khoản 9 Điều này ở quốc gia, vùng lãnh thổ đó
2.Tiêu chí PE – Sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu “có xuất xứ”
Tiêu chí PE (Produced Entirely) -Tiêu chí này quy định hàng hóa phải được sản xuất hoàn toàn từ các nguyên liệu có xuất xứ từ quốc gia xuất xứ hoặc từ các quốc gia có tham gia cùng một hiệp định thương mại tự do (FTA). Điều này có nghĩa là tất cả các nguyên liệu sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa đều phải đáp ứng các tiêu chí xuất xứ của hiệp định thương mại.
Các điểm chính của Tiêu chí PE (Produced Entirely)
- Nguyên liệu có xuất xứ: Tất cả các nguyên liệu sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa phải có xuất xứ từ quốc gia xuất xứ hoặc từ các quốc gia thành viên của FTA. Điều này có nghĩa là các nguyên liệu đó phải đáp ứng các tiêu chí xuất xứ được quy định trong hiệp định thương mại.
- Sản xuất hoàn toàn: Hàng hóa phải được sản xuất hoàn toàn trong quốc gia xuất xứ hoặc trong các quốc gia thành viên của FTA, không có sự tham gia của bất kỳ nguyên liệu không có xuất xứ nào.
- Sự phù hợp với hiệp định thương mại: Tiêu chí PE thường được quy định rõ ràng trong các hiệp định thương mại tự do, và các yêu cầu cụ thể có thể khác nhau giữa các hiệp định khác nhau.
Ví dụ cụ thể cho tiêu chí PE
Lợi ích của tiêu chí PE
- Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc: Tiêu chí này đảm bảo rằng hàng hóa có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng được kiểm soát từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.
- Hưởng ưu đãi thuế quan: Hàng hóa đáp ứng tiêu chí PE thường đủ điều kiện hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do, giúp giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- Tiêu chí PE là một phần quan trọng trong việc xác định xuất xứ hàng hóa và đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của các hiệp định thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và hưởng các ưu đãi thuế quan.
3.Tiêu chí RVC – Tính hàm lượng giá trị khu vực như thế nào?
Tiêu chí RVC (Regional Value Content) hay còn gọi là tính hàm lượng giá trị khu vực, là một tiêu chí xuất xứ quan trọng được sử dụng trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) để xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. Tiêu chí này yêu cầu một tỷ lệ phần trăm nhất định của giá trị hàng hóa phải được tạo ra trong khu vực FTA để hàng hóa đó được coi là có xuất xứ và đủ điều kiện hưởng các ưu đãi thuế quan.
Các điểm chính của tiêu chí RVC:
Ví dụ về tính RVC:
Giả sử một sản phẩm có giá trị FOB là 1000 USD và các chi phí cấu thành sản phẩm như sau:
- Nguyên liệu có xuất xứ: 300 USD
- Chi phí lao động trong khu vực FTA: 200 USD
- Chi phí khác trong khu vực FTA: 100 USD
- Nguyên liệu không có xuất xứ: 400 USD
Tổng giá trị khu vực = Nguyên liệu có xuất xứ + Chi phí lao động trong khu vực + Chi phí khác trong khu vực= 300 + 200 + 100 = 600 USD
Tỷ lệ RVC = (Tổng giá trị khu vực / Giá trị FOB) * 100 = (600 / 1000) * 100 = 60%
Trong trường hợp này, tỷ lệ RVC là 60%, đáp ứng yêu cầu nếu FTA yêu cầu ít nhất 40%.
Lợi ích của tiêu chí RVC:
- Thúc đẩy sản xuất trong khu vực: Tiêu chí này khuyến khích việc sử dụng nguyên liệu và lao động trong khu vực FTA, tạo động lực cho các doanh nghiệp phát triển và đầu tư trong khu vực.
- Tăng cường liên kết kinh tế: Các doanh nghiệp trong khu vực FTA sẽ có nhiều cơ hội hợp tác, liên kết và phát triển mạng lưới cung ứng trong khu vực.
- Hưởng ưu đãi thuế quan: Hàng hóa đáp ứng tiêu chí RVC thường đủ điều kiện hưởng các ưu đãi thuế quan theo các FTA, giúp giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tiêu chí RVC là một công cụ quan trọng trong việc xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa trong các hiệp định thương mại tự do, đảm bảo rằng các sản phẩm có đủ giá trị khu vực để hưởng các ưu đãi thuế quan và thúc đẩy phát triển kinh tế trong khu vực.
4.Tiêu chí – CTC Chuyển đổi mã HS theo CC, CTH, CTSH
Tiêu chí CTC (Change in Tariff Classification) là một trong những tiêu chí xuất xứ được sử dụng để xác định xuất xứ của hàng hóa. Tiêu chí này yêu cầu hàng hóa phải trải qua một quá trình sản xuất hoặc chế biến tại quốc gia xuất xứ, làm thay đổi mã số HS (Harmonized System) của hàng hóa đó so với nguyên liệu nhập khẩu. Tiêu chí CTC có thể được phân thành ba mức độ khác nhau: CC (Change in Chapter), CTH (Change in Tariff Heading), và CTSH (Change in Tariff Sub-Heading).
a. Change in Chapter (CC) – Chuyển đổi chương
CC yêu cầu sự thay đổi mã số HS ở cấp độ chương (2 chữ số đầu tiên của mã HS). Điều này có nghĩa là hàng hóa cuối cùng phải có mã HS thuộc chương khác so với mã HS của nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất.
Ví dụ: Nguyên liệu là lông cừu thô (chương 51) được chế biến thành áo len (chương 61). Mã HS của sản phẩm cuối cùng (61) khác với mã HS của nguyên liệu (51), do đó, đáp ứng tiêu chí CC.
b. Change in Tariff Heading (CTH) – Chuyển đổi nhóm
CTH yêu cầu sự thay đổi mã số HS ở cấp độ nhóm (4 chữ số đầu tiên của mã HS). Điều này có nghĩa là hàng hóa cuối cùng phải có mã HS thuộc nhóm khác so với mã HS của nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất.
Ví dụ: Nguyên liệu là bột mì (nhóm 1101) được sử dụng để sản xuất bánh mì (nhóm 1905). Mã HS của sản phẩm cuối cùng (1905) khác với mã HS của nguyên liệu (1101), do đó, đáp ứng tiêu chí CTH.
c. Change in Tariff Sub-Heading (CTSH) – Chuyển đổi phân nhóm
CTSH yêu cầu sự thay đổi mã số HS ở cấp độ phân nhóm (6 chữ số đầu tiên của mã HS). Điều này có nghĩa là hàng hóa cuối cùng phải có mã HS thuộc phân nhóm khác so với mã HS của nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất.
Ví dụ: Nguyên liệu là gỗ xẻ thô (phân nhóm 4407.10) được chế biến thành gỗ xẻ đã qua xử lý (phân nhóm 4407.29). Mã HS của sản phẩm cuối cùng (4407.29) khác với mã HS của nguyên liệu (4407.10), do đó, đáp ứng tiêu chí CTSH.
Lợi ích của tiêu chí CTC
- Đơn giản hóa việc xác định xuất xứ: Tiêu chí CTC giúp đơn giản hóa quá trình xác định xuất xứ của hàng hóa bằng cách dựa vào mã số HS.
- Khuyến khích sản xuất và chế biến: Tiêu chí này khuyến khích các nhà sản xuất thực hiện các quy trình sản xuất và chế biến tại quốc gia xuất xứ để đáp ứng yêu cầu thay đổi mã số HS.
- Tăng cường tính minh bạch và tuân thủ: Việc sử dụng mã số HS giúp tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các quy định về xuất xứ trong thương mại quốc tế.
Tiêu chí CTC là một công cụ quan trọng trong việc xác định xuất xứ của hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến đủ tại quốc gia xuất xứ để hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do. Việc hiểu rõ các mức độ của tiêu chí CTC (CC, CTH, CTSH) giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định và tận dụng các lợi ích từ các hiệp định thương mại.
5.Tiêu chí PSRs – Quy tắc cụ thể mặt hàng
Tiêu chí PSRs (Product-Specific Rules) hay còn gọi là quy tắc cụ thể mặt hàng, là các quy tắc xuất xứ được áp dụng cho từng loại hàng hóa cụ thể trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). PSRs xác định các yêu cầu cụ thể mà một sản phẩm phải đáp ứng để được coi là có xuất xứ từ một quốc gia thành viên của FTA và đủ điều kiện hưởng các ưu đãi thuế quan.
Các điểm chính của tiêu chí PSRs
- Cụ thể theo từng mặt hàng: PSRs được thiết kế riêng cho từng loại sản phẩm dựa trên mã số HS (Harmonized System). Mỗi mặt hàng sẽ có các quy tắc riêng để xác định xuất xứ, có thể bao gồm một hoặc nhiều tiêu chí như Change in Tariff Classification (CTC), Regional Value Content (RVC), và các tiêu chí khác.
- Kết hợp nhiều tiêu chí: PSRs thường kết hợp nhiều tiêu chí xuất xứ khác nhau để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc xác định xuất xứ. Ví dụ, một sản phẩm có thể phải đáp ứng cả tiêu chí CTC và RVC để được coi là có xuất xứ.
- Phụ thuộc vào hiệp định thương mại: Mỗi FTA có thể có các PSRs khác nhau cho cùng một loại sản phẩm. Do đó, doanh nghiệp cần kiểm tra quy tắc cụ thể của từng FTA liên quan để đảm bảo tuân thủ.
Một số Ví dụ về tiêu chí CTC và tiêu chí PSRs giúp bạn hiểu rõ hơn về 2 tiêu chí này:
Dưới đây là một số ví dụ về các quy tắc cụ thể mặt hàng (PSRs) cho một số sản phẩm cụ thể:
Lợi ích của PSRs
- Đảm bảo tính chính xác trong xác định xuất xứ: PSRs giúp đảm bảo rằng chỉ những sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chí xuất xứ mới được hưởng các ưu đãi thuế quan, ngăn chặn gian lận thương mại.
- Hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình sản xuất: Doanh nghiệp có thể dựa vào PSRs để điều chỉnh quy trình sản xuất nhằm đáp ứng các yêu cầu xuất xứ, từ đó tối ưu hóa chi phí và tận dụng các ưu đãi thuế quan.
- Tăng cường minh bạch và tuân thủ: PSRs cung cấp các quy tắc rõ ràng và cụ thể, giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý dễ dàng kiểm tra và xác nhận xuất xứ của hàng hóa.
Tiêu chí PSRs là một phần quan trọng trong các hiệp định thương mại tự do, giúp xác định rõ ràng và chính xác xuất xứ của từng loại hàng hóa cụ thể. Doanh nghiệp cần hiểu rõ và tuân thủ các PSRs để đảm bảo hàng hóa của mình được hưởng các ưu đãi thuế quan và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
6.Tiêu chí GR – Quy tắc chung
- Quy tắc chung là quy tắc áp dụng chung cho tất cả hàng hóa ngoại trừ hàng hóa thuộc danh mục Quy tắc cụ thể mặt hàng
- Trong hầu hết các hiệp định hiện nay như ATIGA, AKFTA, AJCEP, AANZFTA, tiêu chí xuất xứ chung là chuyển đổi mã số hàng hóa ở cấp 4 số (CTH) hoặc hàm lượng giá trị khu vực 40% (RVC(40)).
- Trong khi đó, Hiệp định ACFTA áp dụng tiêu chí chung là RVC (40) và Hiệp định AIFTA áp dụng tiêu chí chung là RVC (35) kết hợp với tiêu chí CTSH (chuyển đổi mã số hàng hóa cấp 6 số). học kế toán ở đâu tốt nhất tphcm
- Một số FTA được ký trước kia sẽ có quy tắc chung và Quy tắc cụ thẻ mặt hàng (PSRs). Một số FTA chỉ có Quy tắc chung mà không có quy tắc cụ tể. Một số FTA được ký sau này, hoặc được sửa đổi từ phiên bản cũ chỉ có danh mục Quy tắc cụ thể mặt hàng, bao gồm tất cả các mã HS ở cấp độ 6 số từ Chương 01 đến chương cuối cùng của Biểu thuế. Những FTA chỉ có PSRs mà không có GR được đánh giá là thân thiện với người sử dụng, dễ tra cứu. học kế toán trưởng ở đâu tại tphcm
7.Tiêu chí SP – Công đoạn gia công, chế biến cụ thể
Tiêu chí SP (Specific Processes) – Công đoạn gia công, chế biến cụ thể – là một trong những tiêu chí xuất xứ được áp dụng để xác định nguồn gốc của hàng hóa trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). Tiêu chí này yêu cầu hàng hóa phải trải qua một hoặc một số công đoạn gia công, chế biến cụ thể tại quốc gia xuất xứ để được coi là có xuất xứ và đủ điều kiện hưởng các ưu đãi thuế quan.
Các điểm chính của tiêu chí SP
- Công đoạn cụ thể: Tiêu chí SP yêu cầu hàng hóa phải trải qua các công đoạn gia công hoặc chế biến được quy định rõ ràng. Những công đoạn này thường được liệt kê chi tiết trong các FTA và có thể bao gồm các bước như lắp ráp, gia công, xử lý nhiệt, hoặc bất kỳ quá trình nào khác được xác định là quan trọng để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
- Không phải là công đoạn đơn giản: Các công đoạn gia công, chế biến cụ thể theo tiêu chí SP thường không bao gồm các công đoạn đơn giản như đóng gói, dán nhãn, hoặc lắp ráp đơn giản. Những công đoạn này được coi là không đủ để thay đổi bản chất của hàng hóa và do đó không đáp ứng tiêu chí SP.
- Phụ thuộc vào loại hàng hóa: Các công đoạn gia công, chế biến cụ thể có thể khác nhau tùy theo loại hàng hóa. Mỗi loại hàng hóa sẽ có các yêu cầu cụ thể về các công đoạn cần thực hiện để đạt được xuất xứ.
Ví dụ về tiêu chí SP
Dưới đây là một số ví dụ về tiêu chí SP áp dụng cho các loại hàng hóa khác nhau:
Lợi ích của tiêu chí SP
- Đảm bảo tính minh bạch và chính xác: Tiêu chí SP giúp xác định rõ ràng các công đoạn cần thiết để hàng hóa được coi là có xuất xứ, từ đó tăng tính minh bạch và chính xác trong quá trình xác định xuất xứ.
- Khuyến khích gia công, chế biến trong nước: Bằng cách yêu cầu các công đoạn cụ thể phải được thực hiện tại quốc gia xuất xứ, tiêu chí SP khuyến khích các nhà sản xuất thực hiện nhiều công đoạn giá trị gia tăng trong nước, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm.
- Tăng cường tuân thủ quy định xuất xứ: Tiêu chí SP cung cấp các quy tắc rõ ràng và cụ thể, giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý dễ dàng kiểm tra và xác nhận xuất xứ của hàng hóa.
Tiêu chí SP là một công cụ quan trọng trong việc xác định xuất xứ của hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa phải trải qua các công đoạn gia công, chế biến cụ thể tại quốc gia xuất xứ để được hưởng các ưu đãi thuế quan. Doanh nghiệp cần hiểu rõ và tuân thủ các yêu cầu của tiêu chí SP để đảm bảo hàng hóa của mình đáp ứng các điều kiện xuất xứ và tận dụng được các lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do.
8.Tiêu chí De Minimis – Quy tắc tỷ lệ không đáng kể
Tiêu chí De Minimis, còn được gọi là quy tắc tỷ lệ không đáng kể, là một nguyên tắc trong các quy tắc xuất xứ hàng hóa được sử dụng trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). Tiêu chí này cho phép một tỷ lệ nhỏ nguyên liệu không có xuất xứ được sử dụng trong quá trình sản xuất mà không làm mất đi xuất xứ của sản phẩm cuối cùng. Quy tắc De Minimis giúp linh hoạt hơn trong việc xác định xuất xứ, đặc biệt trong các trường hợp nguyên liệu không có xuất xứ chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong sản phẩm.
Các điểm chính của tiêu chí De Minimis
- Tỷ lệ cho phép: Tỷ lệ phần trăm nguyên liệu không có xuất xứ được phép sử dụng mà không làm mất đi xuất xứ của sản phẩm cuối cùng thường được quy định rõ trong từng FTA. Tỷ lệ này thường nằm trong khoảng từ 7% đến 10% giá trị FOB của sản phẩm.
- Áp dụng cho các nguyên liệu cụ thể: Quy tắc De Minimis thường áp dụng cho các nguyên liệu không có xuất xứ trong một số nhóm hàng hóa cụ thể. Không phải tất cả các nguyên liệu không có xuất xứ đều được phép sử dụng theo quy tắc này, mà chỉ những nguyên liệu được quy định trong FTA.
- Ngoại lệ đối với một số sản phẩm: Một số sản phẩm có thể không áp dụng quy tắc De Minimis, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp và dệt may. Các hiệp định thương mại có thể có các quy định riêng về ngoại lệ đối với quy tắc này.
Ví dụ về tiêu chí De Minimis
Lợi ích của tiêu chí De Minimis
- Tăng tính linh hoạt: Tiêu chí De Minimis cho phép các nhà sản xuất sử dụng một tỷ lệ nhỏ nguyên liệu không có xuất xứ mà không ảnh hưởng đến xuất xứ của sản phẩm cuối cùng, giúp linh hoạt hơn trong sản xuất.
- Đơn giản hóa quy trình xác định xuất xứ: Quy tắc này giúp đơn giản hóa quá trình xác định xuất xứ, đặc biệt trong các trường hợp khó có thể kiểm soát hoàn toàn nguyên liệu có xuất xứ.
- Thúc đẩy thương mại: Bằng cách cho phép một tỷ lệ nhỏ nguyên liệu không có xuất xứ, quy tắc De Minimis giúp giảm bớt các rào cản thương mại và thúc đẩy lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia thành viên FTA.
Tiêu chí De Minimis là một quy tắc quan trọng trong các hiệp định thương mại tự do, giúp linh hoạt hơn trong việc xác định xuất xứ hàng hóa bằng cách cho phép một tỷ lệ nhỏ nguyên liệu không có xuất xứ. Quy tắc này không chỉ đơn giản hóa quy trình xác định xuất xứ mà còn thúc đẩy thương mại và tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp.
Bài viết trên đây, Vinatrain đã phân tích rất chi tiết Các tiêu chí xuất xứ trên C/O doanh nghiệp cần biết, bạn đọc có nhu cầu tìm hiều thêm về những nội dung về Giấy Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, vui lòng tham khảo chi tiết tại khóa học Xuất Nhập Khẩu hoặc Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, hoặc liên hệ với tư vấn viên của VinaTrain theo số 0964237168 để được hỗ trợ kịp thời !
Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn đọc trong công việc lĩnh vực xuất nhập khẩu của mình và doanh nghiệp đặc biệt trong lĩnh vực Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Biên tập và tổng hợp: Hà Phượng
- Bài viết liên quan: Các loại C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi được áp dụng theo Luật Việt Nam mới nhất
—————————————————————————
Mục lục nội dung
- 1 1.Tiêu chí xuất xứ WO – Xuất xứ thuần túy
- 2 2.Tiêu chí PE – Sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu “có xuất xứ”
- 3 3.Tiêu chí RVC – Tính hàm lượng giá trị khu vực như thế nào?
- 4 4.Tiêu chí – CTC Chuyển đổi mã HS theo CC, CTH, CTSH
- 5 5.Tiêu chí PSRs – Quy tắc cụ thể mặt hàng
- 6 6.Tiêu chí GR – Quy tắc chung
- 7 7.Tiêu chí SP – Công đoạn gia công, chế biến cụ thể
- 8 8.Tiêu chí De Minimis – Quy tắc tỷ lệ không đáng kể
Các tiêu chí xuất xứ thay đổi theo hiệp định thương mại khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sản xuất và xuất khẩu của doanh nghiệp mình ạ. Nhờ trung tâm giải đáp giúp mình
Cảm ơn bạn Khang đã quan tâm tới bài viết các tiêu chí xuất xứ trên CO của Vinatrain. Các tiêu chí xuất xứ là điều kiện để được hưởng hợp pháp những ưu đãi thuế quan nên doanh nghiệp cũng phải cập nhật thường xuyên những thay đổi tiêu chí này để áp dụng sao cho phù hợp đẻ được hưởng ưu đãi nhé, Trân trọng./.
vinatrain ơi Những tiêu chí xuất xứ nào mà sản phẩm của doanh nghiệp bạn thường gặp phải khó khăn nhất khi đáp ứng ạ ?
Cảm ơn bạn Ngọc Mai đã quan tâm tới bài viết các tiêu chí xuất xứ trên CO của Vinatrain. Các tiêu chí xuất xứ là điều kiện để được hưởng hợp pháp những ưu đãi thuế quan nên mỗi tiêu chí xuất xứ của sản phẩm đều có những khó khăn riêng nên doanh nghiệp tuân thủ đúng theo các tiêu chí trên tùy theo từng mặt hàng,
thường thì khó khăn hay gặp là gì trong việc thu thập và xác minh các tài liệu chứng minh tiêu chí xuất xứ của nguyên liệu đầu vào ạ
cho em hỏi là làm thế nào để xác định sản phẩm của mình đáp ứng đủ tiêu chí xuất xứ theo quy định của C/O
Trung tâm ơi, em vẫn đang bị nhầm lần giữa RSV và tiêu chí SP, trung tâm có thể phân tích rõ giúp em 2 loại này được không ạ
Em cảm ơn thông tin rất chi tiết Các tiêu chí xuất xứ trên C/O doanh nghiệp ạ
Chào Thy, cảm ơn em đã quan tâm tới bài viết của VinaTrain, nếu bạn đang quan tâm tới vấn đề này hoặc các khóa học của VinaTrain, vui lòng liên hệ với trung tâm theo hotline 0964237168 để được hỗ trợ tư vấn kịp thời.
Trân trọng !
Em hiện đang làm ở cty sản xuất vải thì dựa trên quy trình sản xuất có tạo ra sự khác biệt đáng kể hay không và mã số HS sản phẩm so với nguyên liệu vải thô ban đầu hay không ạ
Em có câu hỏi khi mà sản phẩm của 1 doanh nghiệp có đáp ứng đủ tiêu chí kết hợp như RVC và CTH không ạ??