Thuật Ngữ Tiếng Anh Vận Tải Quốc Tế Và Logistics Cần Biết

Những thuật ngữ tiếng anh trong vận tải quốc tế mà bạn cần biết

Đọc hiểu được những thuật ngữ tiếng anh vận tải quốc tế, xuất nhập khẩu và logistics là yếu tố cần thiết giúp bạn hiểu được các chứng từ vận tải cũng như quy trình giao nhận hàng hoá. Trong bài viết này Trung tâm xuất nhập khẩu VinaTrain sẽ đưa ra list thuật ngữ tiếng Anh vận tải quốc tế thường gặp, mời bạn theo dõi.

Lưu thanh huyền - Giám đốc nhân sự

Tác giả: Lưu Thanh Huyền

Chuyên gia Nhân Sự với hơn 15 năm kinh nghiệm. Hiện đang là Giám Đốc Nhân Sự - Quản lý chất lượng đào tạo tại Vinatrain, Tư vấn các vấn đề liên quan tới nhân sự cho doanh nghiệp

I. Cách nhớ nhanh thuật ngữ tiếng anh sử dụng trong vận tải quốc tế

Để ghi nhớ nhanh các thuật ngữ trong vận tải quốc tế theo chị Mai, người có nhiều năm kinh nghiệm đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logisitcs chia sẻ:

“Trong thời gian ngắn các bạn không nhớ được hết thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành. Nếu bạn có nền tảng ngoại ngữ tốt thì đây là một lợi thế. Tuy nhiên bạn không thành thạo ngoại ngữ vẫn có thể học nhanh chóng bằng việc phân loại thuật ngữ theo nhóm để học. Bạn cần tạo thói quen đọc hiểu và cập nhật những thật ngữ để dễ dàng trong công việc giao tiếp hàng ngày.”

Thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu bao gồm: Tiếng anh chuyên ngành và tiếng “nóng” được tối giản từ tiếng anh chuyên ngành hoặc áp dụng theo từng vùng miền sử dụng trong công việc.  Để ghi nhớ các thuật ngữ tiếng anh vận tải, nếu bạn là người mới nên tập trung nhớ những key word thường gặp trước, sau khi có kiến thức cơ bản sẽ học thêm từ vựng trong công việc.

Dưới đây là những thuật ngữ tiếng anh sử dụng trong vận tải quốc tế được trung tâm Xuất Nhập Khẩu VinaTrain tổng hợp.

Những thuật ngữ tiếng anh trong vận tải quốc tế mà bạn cần biết
Những thuật ngữ tiếng anh trong vận tải quốc tế mà bạn cần biết

II. Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Vận Tải Quốc Tế

Để bạn dễ dàng ghi nhớ chúng tôi sẽ phân loại những chi phí logistics sử dụng trong vận tải quốc tế như sau:

2.1 Thuật ngữ tiếng anh liên quan tới chủ thể và đối tượng tham gia trong quà trình giao nhận hàng hoá

Phương tiện chở hàng  Chủ thể tham gia quá trình giao nhận hàng hoá  Phân loại hàng hoá chuyên chở
  • OT (Open-top container): Container loại mở nóc
  • Container packing list: Danh sách container lên tàu
  • Seal (Chì): là khóa niêm phong, kẹp chì nhựa là dụng cụ chuyên dụng với mục đích niêm phong hàng hóa do Tổng Cục Trưởng Tổng Cục Hải Quan ra quyết định ngày 20/12/2006
  • Named cargo container: Cont chuyên dụng
  • Shipmaster/Captain: Thuyền trưởng
  • Liner: Tàu chợ
  • Voyage: Tàu chuyến
  • Container Ship: Tàu container
  • Ship flag: Cờ tàu
  • DC- dry container: Container hàng khô
  • Ship rail: Lan can tàu
  • Connection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng
  • Trailer: Xe mooc
  • On deck: Trên boong tàu
  • Voyage: tàu chuyến
  • Liner: tàu chợ
  • Ship’s owner: chủ tàu
  • Tank container: Container thùng chứa/ cont bồn
  • Refrigerated/ Reefer container: Cont lạnh (RF)
  • Dry Bulk/Bulker freight container: Cont chở hàng rời (DC)
  • High container (HC): Loại này chỉ khác cont 20 thường ở chỗ cao hơn 0,3m, công dụng và chức năng hoàn toàn giống, loại này ít được sử dụng vì có thể thay thế bằng những loại cont khác hiêu quả hơn
  • Flat Rack: Cont phẳng (Có kích thước loại cont 20ft và 40 ft)
  • Dry Container: Container chở hàng khô
  • Bulk Carrier: Tàu chở hàng rời
  • General Cargo Vessels: Tàu chở hàng bách hóa
  • Reefer Ship: Tàu chở hàng đông lạnh
  • Container Ship: Tàu container
  • Ro-Ro Ship: Tàu Roro
  • Tanker: Tàu chuyên chở chất lỏng
  • Lighter Aboard Ship: Tàu chở sà lan
  • Trimming: San, cào hàng
  • Crane/tackle: Cần cẩu
  • Means of conveyance: Phương tiện vận tải
  • Ship’s owner: Chủ tàu
  • Multimodal/Combined transport operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  • Consignor = Shipper: Người gửi hàng
  • Consigned to order of = Consignee: người nhận hàng
  • Shipping Lines: Hãng tàu
  • Shipper’s load and count (SLAC): Chủ hàng đóng và đếm hàng
  • As carrier: Người chuyên chở
  • As agent for the Carrier: Đại lý của người chuyên chở
  • Consignee: Người nhận hàng
  • Shipping Line: Hãng tàu
  • Airline: hãng bay
  • Non-Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Đại lý logistics của hãng tàu
  • Freight forwader (FF): Các công ty làm dịch vụ logistics
  • Coloader /Consolidator:Công ty làm dịch vụ gom hàng
  • Shipper: Người gửi hàng
  • Consignee: Người nhận hàng
  • Notify party: Bên nhận thông báo
  • Hub: Bến trung chuyển
  • FIATA (International Federation of Freight Forwarders Associations): Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  • IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
 

  • Quantity of packages: Số lượng kiện hàng
  • FCL (Full container load): Hàng nguyên container
  • Overweight: Quá tải
  • Service type: Loại dịch vụ  FCL/LCL
  • Service mode: Cách thức dịch vụ
  • Volume: Số lượng hàng book
  • Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  • Over weight: quá tải
  • Oversize: quá khổ
  • Cargo: Hàng hoá
  • LCL (Less than container load): hàng lẻ
  • LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
  • FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
  • FCL (Full container load): hàng nguyên container
  • General Cargo: Hàng hóa thông thường
  • Special Cargo: Hàng hóa đặc biệt
  • BIG, HEA: Hàng hóa khổ lớn
  • SMELL: Hàng có mùi
  • WET: Hàng hóa ướt
  • DG: Hàng nguy hiểm
  • PER: Hàng dễ hỏng
  • DIP: Hàng ngoại giao
  • VAL: Hàng giá trị cao
  • AVI: Hàng động vật sống
  • Hazardous goods: Hàng nguy hiểm

2.2 Những thuật ngữ tiếng anh vận tải quốc tế được sử dụng khi trao đổi về chi phí vận tải hàng hoá.

Các thuật ngữ về cước phí   Các thuật ngữ về LCC ( phí và phụ phí) đường biển  Các thuật ngữ LCC – phí và phụ phí đường hàng không
  • Ocean freight (O/F): Cước biển
  • Air Freight (A/F): Cước hàng không
  • Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  • Freight Prepaid: Cước trả trước
  • Freight Collect: cước trả sau
  • MT (Metric ton): Mét tấn
  • I.F. (cost, insurance & freight): Gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
  • O.B. (free on board): Người bán phải chịu trách nhiệm cho tới khi hàng lên tàu
  • Weight Charge = Chargeable Weight: Cước phí 
  • Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng
  • Handling fee: Phí làm hàng
  • CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • AFR (Japan Advance Filing Rules Surcharges): Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  • GRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  • PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  • Free time = Combined free days demurrage & Detention: Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  • Phí CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh container
  • VGM (Verified Gross Mass weight): Phiếu báo tổng trọng lượng hàng hóa
  • LO-LO (Lift On-Lift Off): Phí nâng hạ
  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí rủi ro chiến tranh
  • HBL (House Bill of Lading): Vận đơn nhà (từ FWD)

Xem thêm:LCC hàng sea

  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  • FSC (Fuel Surcharges) : Phụ phí nguyên liệu = BAF
  • SSC (Security Surcharges) : Phụ phí an ninh (hàng air)
  • FIATA BL/ (FBL): Vận đơn của FIATA
  • HBL (House Bill of Lading): Vận đơn nhà (từ FWD)
  • Documentation fee: Phí làm chứng từ
  • X-rays: Phí soi chiếu hàng qua khu vực an ninh
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  • ISPS (International ship and port security charge): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  • AMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu (USA, Canada)
  • International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểm

Xem thêm: LCC hàng Air

2.3 Tiếng anh vận tải quốc tế sử dụng cho chứng từ vận tải và hình thức giao hàng

Dưới đây là những thuật ngữ tiếng anh vận tải quốc tế được sử dụng để đặt tên cho chứng từ phát hành và thể hiện trạng thái giao nhận hàng hoá bạn cần biết.

Trạng thái giao nhận hàng hoá  Tiếng anh vận tải với chứng từ đường biển Tiếng anh vận tải đối với chứng từ đường hàng không
  • EXW (Ex-Works): Giao hàng tại xưởng
  • FAS (Free Alongside ship): Giao dọc mạn tàu
  • FOB (Free On Board): Giao hàng lên tàu
  • DAT (Delivered At Terminal): Giao hàng tại bến
  • DDP (Delivered duty paid): Giao hàng đã thông quan nhập khẩu
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • DDU (Delivered Duty Unpaid): Giao hàng chưa nộp thuế
  • Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  • FIO (Free in and Out): Miễn xếp và dỡ
  • WIBON (Weather in berth or not): Thời tiết xấu
  • FO (Free out): Miễn dỡ
  • FIOS (Free in and out stowed): Miễn xếp dỡ và sắp xếp
  • ETA (Estimate to arrival): Thời gian tàu đến dự kiến
  • Closing date or Closing time: Thời gian hết hạn nhận chở hàng
  • Transit time: Thời gian trung chuyển
  • Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chở
  • Place of Delivery : Nơi giao hàng cuối cùng
  • Port of Loading/Airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  • Port of Discharge/Airport of discharge: Cảng/sân bay dỡ hàng
  • Port of transit: Cảng chuyển tải
  • Ship rail: Lan can tàu
  • Port-port: Giao từ cảng đến cảng
  • Door-Door: Giao từ kho đến kho
  • Stowage: Xếp hàng
  • Clean: Hoàn hảo
  • Place of return: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  • Dimension: Kích thước
  • Shipped in apparent good order: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  • Laden on board: Đã bốc hàng lên tàu
  • Clean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  • Laytime: Thời gian dỡ hàng
  • Payload = Net weight: Trọng lượng hàng đóng (ruột)
  • On deck: Trên boong, lên boong tàu
  • Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  • Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
  • Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  • On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  • Intermodal: Vận tải kết hợp
  • Full vessel capacity: Đóng đầy tàu
  • Master Bill of lading (MBL): vận đơn vận tải do hãng tàu phát hành
  • House bill of lading (HBL): Vận đơn thứ do các công ty logistics phát hành
  • Charter party: Vận đơn thuê tàu chuyến
  • Full set of original BL (3/3): Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  • Back date BL: Vận đơn ký lùi ngày
  • Container packing list: Danh sách container lên tàu
  • Place and date of issue: Ngày và nơi phát hành
  • Freight note: Ghi chú cước
  • Bearer B/L: Vận đơn vô danh
  • Unclean B/L: Vận đơn không hoàn hảo
  • Clean BL: vận đơn hoàn hảo
  • Through B/L: Vận đơn chở suốt
  • Booking Note: Giấy xác nhận đặt cước từ hãng tàu
  • Booking cofirmation: Phan hồi về xác nhận đặt cước
  • Verified Gross Mass (VGM): phiếu xác nhận khối lượng container đóng hàng
  • Shipping intruction: Hướng dẫn gửi hàng
  • Manifest: bảng khai lược hàng hoá
  • Arrival Notice (A/N): giấy báo hàng đến
  • Delivery order (D/O): Lệnh giao hàng
  • Equipment Interchange Receipt ( phiếu EIR): phiếu giao nhận container
  • Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
  • Cargo Manifest – Bản kê khai hàng hóa
  • Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại
  • Packing List – Phiếu đóng gói hàng hóa
  • Cargo Weight Note/ Weight slip: Phiếu cân hàng không
  • HBL: House Air way bill: Vận đơn thứ
  • A/N (arrival Notice): giấy báo hàng đến
  • D/O: Delivery order: Lệnh giao hàng

2.4 Những thuật ngữ tiếng vận tải cần biết khi trả cứu lịch tàu, booking cước

Lịch tàu/ và hình thức giao hàng Thuật ngữ tiếng anh thông thường
  • Shipping schedule: Lịch tàu
  • Routine: Lịch tàu
  • Shippment: Vận tải
  • Transit: Giao hàng chuyển tải
  •  Direct: Giao thẳng
  •  Partial shippment: Giao hàng từng phần
  • Allowed: Cho phép
  • Prohbited: Cấm
  • Delay: Chậm trễ/ hoãn lại
  • Estimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàu
  • Tracking and tracing: Kiểm tra tình trạng hàng/thư
  • Checkatrade: kiểm tra lịch trình giao nhận hàng hoá
  • Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  • Multimodal transportation/Combined transport: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  • Laycan/Transit time: Thời gian tàu đến cảng
  • Volume weight: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  • On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu
  • Said to contain (STC): Kê khai gồm có
  • Slot: Chỗ (trên tàu) còn hay không
  • Railway: Vận tải đường sắt
  • Pipelines: Đường ống
  • Inland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địa
  • Labor fee: Phí nhân công
  • Weather in berth or not – WIBON: Thời tiết xấu
  • Proof read copy: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  • Free in (FI): Miễn xếp
  • Free out (FO): Miễn dỡ
  • Marks and number: Kí hiệu và số
  • Weather working day: Ngày làm việc thời tiết tốt
  • Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  • Said to weight: Trọng lượng khai báo
  • Said to contain: Được nói là gồm có
  • Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  • Free in and Out (FIO): Miễn xếp và dỡ
  • Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp
  • Stowage plan: Sơ đồ xếp hàng

Để nhận thêm nhiều tài liệu và kiến thức về xuất nhập khẩu thực tế hãy tham gia ngay nhóm tự học xuất nhập khẩu online cùng VinaTrain. Đã có hơn 10.000 thành viên tham gia nhóm tự học này nhận được hỗ trợ từ VinaTrain.

VinaTrain Việt Nam là trung tâm đào tạo xuất nhập khẩu thực tế hàng đầu hiện nay, chúng tôi vinh dự là cầu nối tin cậy, giúp các doanh nghiệp tìm kiếm, tuyển dụng nhân sự chất lượng cao và ngược lại. Group giới thiệu việc làm xuất nhập khẩu do VinaTrain thành lập hiện nay đó có gần 100.000 thành viên các bạn có thể tham gia nếu như có nhu cầu tìm việc hoặc tuyển dụng nhân viên xuất nhập khẩu

Group Việc làm XNK
Group việc làm xuất nhập khẩu của Vinatrain với hơn 100.000 thành viên
Group việc làm xuất nhập khẩu của Vinatrain với hơn 100.000 thành viên
 

VinaTrain Việt Nam là trung tâm đào tạo xuất nhập khẩu thực tế hàng đầu hiện nay, chúng tôi vinh dự là cầu nối tin cậy, giúp các doanh nghiệp tìm kiếm, tuyển dụng nhân sự chất lượng cao và ngược lại. Group giới thiệu việc làm xuất nhập khẩu do VinaTrain thành lập hiện nay đó có gần 100.000 thành viên các bạn có thể tham gia nếu như có nhu cầu tìm việc hoặc tuyển dụng nhân viên xuất nhập khẩu

Group Việc làm XNK
Group việc làm xuất nhập khẩu của Vinatrain với hơn 100.000 thành viên
Group việc làm xuất nhập khẩu của Vinatrain với hơn 100.000 thành viên

Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp các độc giả hiểu rõ về vận tải quốc tế trong xuất nhập khẩu và quan trọng nhất là những thuật ngữ tiếng anh trong vận tải quốc tế.

Như vậy, trong bài viết này, hệ thống đào tạo thực tế VinaTrain đã gửi tới bạn đọc thông tin về “Thuật ngữ tiếng anh trong vận tải quốc tế”. Hy vọng bạn đọc cảm thây hữu ích với những thông tin mà chúng tôi cung cấp. Trong series bài viết nghiệp vụ xuất nhập khẩu VinaTrain mong muốn cung cấp tới độc giả nguồn tài liệu, kiến thức chính thống và đầy đủ. Nếu cảm thấy bài viết có giá trị hãy động viên đội ngũ biên tập của trung tâm bằng việc để lại đánh giá yêu thích bạn nhé.

Khóa học xuất nhập khẩu ngắn hạn thực tế
Khóa học xuất nhập khẩu ngắn hạn thực tế

Nếu bạn muốn tham khảo các khoá học xuất nhập khẩu thực tế đào tạo cấp tốc cho người mới bắt đầu trong thời gian ngắn thì trung tâm Xuất Nhập Khẩu VinaTrain là lựa chọn tốt nhất. Chúng tôi có hơn 8 năm kinh nghiệm tổ chức đào tạo gần 800 khoá học xuất nhập khẩu, logistics online và trực tiếp tại Hà Nội, Hồ Chí Minh.

Vin Train là một trong số ít các trung tâm đào tạo xuất nhập khẩu uy tín có chính sách đao tạo minh bạch, bảo vệ quyền lợi người học.Đội ngũ giảng viên và cộng sự nhiều năm kinh nghiệm tâm huyết với nghề: tham khảo khoá học xuất nhập khẩu để biết thêm thông tin. Hotline: 0964.237.168 

Tác giả: Mỹ Linh – Tổng hợp

___________________________________________________

HỆ THỐNG ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ THỰC TẾ VINATRAIN

  • Chi nhánh Hồ Chí Minh: 45 Đường Thạch Thị Thanh,Phường Tân Định, Quận 1
  • Chi nhánh Hà Nội: 185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Văn phòng Hà Nội: CT1-A, Khu đô thị XaLa, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội
  • Hotline tư vấn đào tạo: 0964.237.168
  • Hotline tư vấn dịch vụ: 0931.705.774
  • Gmail: vinatrain.edu.vn@gmail.com

Thảo Luận & Hỏi Đáp

  1. Hoang Ngo Dac says:

    có cách nào ghi nhớ nhanh các thuật ngữ tiếng anh này không ạ, em muốn hỏi khi làm xuất nhập khẩu có phải sử dụng 100% tiếng anh hết hay tuỳ công việc và vị trí. Hiện tại em đang muốn tìm hiểu vị trí nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu ạ

    0
    0
  2. Liên Nguyễn says:

    Cảm ơn trung tâm rất chi tiết xem nhiều bài viết tương tự nhưng thấy trung tâm phân loại thế này dễ nhớ hơn, có file tải về thì tốt hơn nhiều 🙆‍♀️😊

    5
    0

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *